Có 2 kết quả:

毒販 dú fàn ㄉㄨˊ ㄈㄢˋ毒贩 dú fàn ㄉㄨˊ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) drug dealer
(2) drug trafficker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) drug dealer
(2) drug trafficker

Bình luận 0